iPhone 14 là một trong những dòng sản phẩm điện thoại thông minh nổi tiếng của Apple, một thương hiệu công nghệ hàng đầu trên thế giới ra mắt cùng với sự kiên iPhone 14 Plus, iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max. Với tính năng vượt trội, thiết kế đẹp mắt và hiệu suất mạnh mẽ, iPhone 14 đã thu hút sự quan tâm của rất nhiều người dùng trên toàn cầu.
Thông số iPhone 14
iPhone 14 | Thông số |
Mạng hỗ trợ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Ngày bán | 16/09/2022 |
Thiết kế | Kích thước: 146.7 x 71.5 x 7.8 mm (5.78 x 2.81 x 0.31 in) |
Nặng: 172 g | |
Build: Mặt trước bằng kính (Kính Corning), mặt sau bằng kính (Kính Corning), khung nhôm | |
Sim: Nano-SIM và eSIM – Dual eSIM quốc tế nhiều số – USA Dual SIM (Nano-SIM, Dual Standby) – Trung Quốc |
|
Chống nước | Chống bụi/nước IP68 (lên đến 6m trong 30 phút) |
Màn hình | Loại: Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (HBM), 1200 nits (cực đại) |
Kích thước: 6,1 inch, 90,2 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~86,0%) | |
Độ phân giải: 1170 x 2532 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 460 ppi) | |
Kính chắn gốm | |
Cấu hình máy | Hệ điều hành: iOS 16, upgradable to iOS 16.6, planned upgrade to iOS 17 |
Apple Apple A15 Bionic (5nm) | |
CPU: Hexa-core (2×3.23 GHz Avalanche + 4×1.82 GHz Blizzard) | |
GPU: Apple GPU (5-core graphics) | |
Bộ nhớ | Card slot: Không |
Dung lượng: 128GB 6GB RAM, 256GB 6GB RAM, 512GB 6GB RAM NVMe |
|
Camera chính | 2 camera: |
12 MP, f/1.5, 26mm (rộng), 1/1.7″, 1.9µm, PDAF pixel kép, dịch chuyển cảm biến OIS | |
12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (siêu rộng) | |
Chức năng: Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | |
Video:4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (lên đến 60 khung hình/giây), Chế độ điện ảnh (4K@30 khung hình/giây), âm thanh nổi rec. | |
Camera trước | 1 camera: |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6″, PDAF SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
|
Chức năng: HDR, Cinematic mode (4K@30fps) | |
Video: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS | |
Kết nối | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, băng tần kép, điểm phát sóng Bluetooth: 5.3, A2DP, LE Định vị: GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS NFC: Có USB: Lightning, USB 2.0 |
Cảm biến | Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Ultra Wideband (UWB) support Emergency SOS via satellite (SMS sending/receiving) Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX) |
|
Âm thanh | Loa: Có, với loa âm thanh nổi |
Giắc cắm 3,5mm: Không | |
Pin | Pin: Li-Ion 4323 mAh, không thể tháo rời (16,68 Wh) |
Có dây, PD2.0, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 15W (MagSafe) Không dây 7,5W (Qi) |
|
Màu sắc và mã máy | Màu: Midnight, Purple, Starlight, Blue, Red, Yellow |
Mã máy: A2882, A2649, A2881, A2884, A2883, iphone14,7 | |
Hiệu năng Test | AnTuTu: 817125 (v9) |
GeekBench: 4761 (v5.1) | |
GFXBench: 60fps (ES 3.1 onscreen) |
Kết luận
Với giá cả cao và sự ra mắt liên tục của các phiên bản mới, việc sở hữu một chiếc iPhone 14 mới là điều không phải ai cũng đủ điều kiện. Vì vậy, việc lựa chọn mua iPhone 14 cũ giá rẻ là một lựa chọn phổ biến cho nhiều người dùng.
Hiện tại giá iphone 14 cũ rẻ hơn máy mới 3-4 triệu, trong khi đa số các máy iphone 14 cũ đều mới được sử dụng trong thời gian ngắn. Nên đây là sản phẩm rất đáng mua. Nguồn gốc iphone 14 cũ hiện tại đều là thu mua của người dùng, hình thức còn đẹp như mới.
Bảng giá iphone cũ tại Clickbuy cập nhất mới nhất năm 2023
Tên Sản Phẩm | Giá bán |
iPhone 14 Pro max cũ | 22,990,000 |
iPhone 14 Pro cũ | 20,490,000 |
iPhone 14 plus cũ | 16,790,000 |
iPhone 14 cũ | 15,490,000 |
iPhone 13 Pro Max cũ | 18,990,000 |
iPhone 13 Pro cũ | 16,990,000 |
iPhone 13 cũ | 13,190,000 |
iPhone 12 Pro max cũ | 15,090,000 |
iPhone 12 Pro cũ | 12,490,000 |
iPhone 12 cũ | 9,490,000 |
iPhone 11 Pro Max cũ | 10,190,000 |
iPhone 11 Pro cũ | 8,690,000 |
iPhone 11 cũ | 7,190,000 |
iPhone Xs Max cũ | 7,690,000 |
iPhone xs cũ | 5,890,000 |
iPhone xr cũ | 5,590,000 |
iPhone x cũ | 4,990,000 |
iPhone 8 Plus cũ | 4,690,000 |
iPhone 8 cũ | 3,490,000 |
iPhone 7 Plus cũ | 3,490,000 |
iPhone 7 cũ | 2,590,000 |