Được giới thiệu vào tháng 9 năm 2023, iPhone 15 và iPhone 15 Plus là hai trong số những chiếc iPhone hàng đầu hiện tại của Apple, được bán cùng với iPhone 15 Pro và iPhone 15 Pro Max. iPhone 15 có năm tùy chọn màu sắc: hồng, vàng, xanh lá cây, xanh dương và đen, có lẽ thay đổi đáng kể nhất đối với dòng sản phẩm này là việc chuyển từ cổng Lightning đã có mặt trên mọi iPhone trong hơn một thập kỷ sang cổng USB-C. Hãy cùng xem thông số cấu hình của iPhone 15 nhé.
Thông số iPhone 15
Apple iPhone 15 | Thông số |
Mạng hỗ trợ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Ngày ra mắt | 12/09/2023 |
Thiết kế | Kích thước: 147,6 x 71,6 x 7,8 mm (5,81 x 2,82 x 0,31 inch) |
Nặng: 171 g | |
Build: Mặt trước bằng kính (Kính Corning), mặt sau bằng kính (Kính Corning), khung nhôm | |
Sim: Nano-SIM và eSIM – Dual eSIM quốc tế nhiều số – USA Dual SIM (Nano-SIM, Dual Standby) – Trung Quốc |
|
Chống nước | Chống bụi/nước IP68 (lên đến 6m trong 30 phút) |
Màn hình | Loại: Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 2000 nits (đỉnh) |
Kích thước: 6,1 inch, 91,3 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~ 86,4%) | |
Độ phân giải: 1179 x 2556 pixel, tỷ lệ 19,5:9 (mật độ ~ 461 ppi) | |
Kính chắn gốm | |
Cấu hình máy | Hệ điều hành: iOS 17 |
Chip: Apple A16 Bionic (4nm) | |
CPU: Lõi sáu (2×3,46 GHz Everest + 4×2,02 GHz Sawtooth) | |
GPU: Apple GPU (5-core graphics) | |
Bộ nhớ | Card slot: Không |
Dung lượng: iPhone 15 128GB RAM 6GB, iPhone 15 256GB RAM 6GB, iPhone 15 512GB RAM 6GB NVMe |
|
Camera chính | 2 camera: |
48 MP, f/1.6, 26mm (rộng), 1.0µm, PDAF pixel kép, dịch chuyển cảm biến OIS | |
12 MP, f/2.4, 13mm, 120˚ (siêu rộng) | |
Chức năng: Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) | |
Video: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), Cinematic mode (4K@30fps), stereo sound rec. | |
Camera trước | 1 camera: |
12 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/3.6″, PDAF SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
|
Chức năng: HDR, Cinematic mode (4K@30fps) | |
Video: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS | |
Kết nối | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, băng tần kép, điểm phát sóng Bluetooth: 5.3, A2DP, LE Định vị: GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS NFC: Có USB: USB: USB Type-C 3.0, DisplayPort |
Cảm biến | Face ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
Ultra Wideband 2 (UWB) support Apple Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard, AMEX) SOS khẩn cấp qua vệ tinh (gửi/nhận SMS) |
|
Âm thanh | Loa: Có, với loa âm thanh nổi |
Giắc cắm 3,5mm: Không | |
Pin | Pin: Li-Ion, không thể tháo rời |
Có dây, 50% trong 30 phút (được quảng cáo) Không dây 15W (MagSafe) Không dây 7,5W (Qi) |
|
Màu sắc và mã máy | Màu: Đen, Xanh lam, Xanh lục, Vàng, Hồng |
Mã máy: A3090, A2846, A3089, A3092 |
Kết luận
Mặc dù có thiết kế rất giống với người tiền nhiệm của nó – iPhone 14, nhưng iPhone 15 đã trải qua một số nâng cấp quan trọng, giúp chúng trở nên gần giống với iPhone 14 Pro năm trước, mà vẫn có mức giá hấp dẫn hơn đáng kể. Các nâng cấp bao gồm một hệ thống camera phía sau mới, hiệu suất xử lý mạnh mẽ hơn, và còn có công nghệ Dynamic Island độc quyền trước đây chỉ có trên phiên bản iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max.
Tham khảo và đặt hàng các dòng sản phẩm của iPhone 15 Series tại Clickbuy:
Phiên bản | iPhone 15 pro max | iPhone 15 pro | iPhone 15 plus | iPhone 15 |
128GB | 27.990.000 | 24.990.000 | 21.990.000 | |
256GB | 33.990.000 | 30.990.000 | 27.990.000 | 24.990.000 |
512GB | 39.990.000 | 36.990.000 | 33.990.000 | 30.990.000 |
1TB | 45.990.000 | 42.990.000 |