Dòng điện thoại thông minh hàng đầu năm 2022 của Samsung đã được dẫn đầu bởi chiếc phablet ấn tượng Galaxy S22 Ultra. Tuy nhiên, nhà sản xuất Android không chỉ tập trung vào việc tạo ra một chiếc điện thoại siêu cỡ với thông số kỹ thuật vượt trội.
Phạm vi sản phẩm này cũng bao gồm Samsung Galaxy S22, một thiết bị có kích thước nhỏ hơn và giá cả khiêm tốn hơn, nhưng vẫn sở hữu chipset hàng đầu, màn hình ấn tượng và hệ thống ba camera.
Thông số Samsung Galaxy S22
Samsung Galaxy S22 | Thông số |
Mạng hỗ trợ | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Ngày bán | 9/2/2022 |
Thiết kế | Kích thước: 146 x 70.6 x 7.6 mm (5.75 x 2.78 x 0.30 in) |
Nặng: 167 g / 168 g | |
Build: Glass front (Gorilla Glass Victus +), glass back (Gorilla Glass Victus +), aluminum frame | |
Sim: Nano-SIM và eSIM hoặc Dual SIM (2 Nano-SIM và eSIM, chế độ chờ kép) | |
Chống nước | Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
Khung nhôm bọc thép có khả năng chống rơi và trầy xước bền hơn (được quảng cáo) | |
Màn hình | Loại: Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (cao điểm) |
Kích thước: 6,6 inch, 105,3 cm 2 (tỷ lệ màn hình so với thân máy là ~88,3%) | |
Độ phân giải: 1080 x 2340 pixel, tỷ lệ 19,5: 9 (mật độ ~ 393 ppi) | |
Kính bảo vệ: Corning Gorilla Glass Victus + Chế độ: Always-on display |
|
Cấu hình máy | Hệ điều hành: Android 12/13, One UI 5.1 |
Chipset: – Exynos 2200 (4 nm) – Châu Âu – Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) – ROW |
|
CPU: Octa-core (1×2.8 GHz Cortex-X2 & 3×2.50 GHz Cortex-A710 & 4×1.8 GHz Cortex-A510) – Châu Âu Octa-core (1×3.00 GHz Cortex-X2 & 3×2.50 GHz Cortex-A710 & 4×1.80 GHz Cortex-A510) – ROW |
|
GPU: – Xclipse 920 – Europe – Adreno 730 – ROW |
|
Bộ nhớ | Card slot: Không |
RAM: RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB UFS 3.1 |
|
Camera chính | 3 camera: |
50 MP, f/1.8, 23mm (rộng), 1/1.56″, 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS | |
10 MP, f/2.4, 70mm (tele), 1/3.94″, 1.0µm, PDAF, OIS, 3x zoom quang | |
12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (siêu rộng), 1/2,55″ 1,4µm, Video siêu ổn định | |
Chức năng: LED flash, panorama, HDR | |
Video: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS | |
Camera trước | 1 camera: |
10 MP, f/2.2, 26mm (rộng), 1/3.24″, 1.22µm, Dual Pixel PDAF | |
Chức năng: Dual video call, Auto-HDR | |
Video: 4K@30/60fps, 1080p@30fps | |
Kết nối | WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, 2 băng tần, Wi-Fi Direct |
Bluetooth: 5.2, A2DP, LE | |
Định vị: GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |
USB: Type C 3.2,OTG | |
NFC: Có | |
Âm thanh | Loa: Có, với loa âm thanh nổi |
Giắc cắm 3,5mm: Không | |
Tính năng | Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm), la bàn |
Samsung DeX, Samsung Wireless DeX (hỗ trợ trải nghiệm máy tính để bàn) Lệnh và đọc chính tả bằng ngôn ngữ tự nhiên Bixby Samsung Pay (được chứng nhận Visa, MasterCard) Ultra Wideband (UWB) |
|
Pin | Pin: Li-Ion 4500 mAh, không thể tháo rời |
Sạc: 45W có dây, PD3.0, 65% trong 30 phút (được quảng cáo) 15W wireless (Qi/PMA) 4.5W reverse wireless |
|
Màu sắc và mã máy | Màu: Phantom Black, White, Pink Gold, Green, Graphite, Sky Blue, Violet, Cream, Bora Purple |
Mã máy: SM-S906B, SM-S906B/DS, SM-S906U, SM-S906U1, SM-S906W, SM-S906N, SM-S9060, SM-S906E, SM-S906E/DS | |
Hiệu năng Test | AnTuTu: 722495 (v8), 886916 (v9) |
GeekBench: 3528 (v5.1) | |
GFXBench: 68fps (ES 3.1 onscreen) |
Kết luận
Dù đã có phiên bản Samsung Galaxy S23 và Galaxy S23 Ultra mới hơn, dòng S22 vẫn là một lựa chọn hấp dẫn cho người mua, đặc biệt là khi giá đã giảm do chúng đã trở nên ‘cũ’ về mặt kỹ thuật.
Nếu bạn đang tìm kiếm những khả năng tuyệt vời nằm trong một thiết kế nhỏ gọn, dễ quản lý và không quá phụ thuộc vào công nghệ mới nhất, thì Samsung Galaxy S22 có thể là lựa chọn phù hợp cho bạn.
Tham khảo các dòng sản phẩm khác đang bán chạy tại Clickbuy:
Tên máy | Giá |
iPhone Xs | 5,690,000đ |
iPhone Xs Max | 7,690,000đ |
iPhone 11 Pro Max | 10,890,000đ |
iPhone 12 Pro Max | 15,490,000đ |
iPhone 13 Pro Max | 18,290,000đ |
iPhone 14 Pro Max | 21,890,000đ |
Redmi K60 | 7,090,000đ |
Redmi Note 12 Turbo | 6,150,000đ |
Redmi Note 12 Pro | 4,350,000đ |